Giao dịch các công cụ ngoại hối với công nghệ tiên tiến nhất

Thị trường ngoại hối là thị trường có quy mô lớn nhất trên thế giới với khối lượng giao dịch hàng ngày hơn 7 nghìn tỷ đô la. Với sự cung cấp đa dạng của CMX, bạn có thể dễ dàng chọn các cặp tiền tệ yêu thích của mình và giao dịch trên các nền tảng công nghệ tiên tiến của chúng tôi.

Giao dịch hơn 60 cặp tiền tệ chính, phụ và ngoại lai

Với số lượng cặp tiền ngoại hối của CXM, sẽ không bao giờ xảy ra trường hợp bạn hết các lựa chọn giao dịch. Đơn giản chọn các cặp tiền mà bạn muốn, xây dựng chiến lược và tận hưởng giao dịch cùng với CXM.

Ký HiệuSpreadLot Tối ThiểuLot Tối ĐaKích Thước LotKý QuỹĐòn Bẩy
audcad
AUDCAD
0.00014
0.01100100,000100%2000:1
audchf
AUDCHF
0.00012
0.01100100,000100%2000:1
audjpy
AUDJPY
0.01600
0.01100100,000100%2000:1
audnzd
AUDNZD
0.00029
0.01100100,000100%2000:1
audusd
AUDUSD
0.00007
0.01100100,000100%2000:1
cadchf
CADCHF
0.00014
0.01100100,000100%2000:1
cadjpy
CADJPY
0.02200
0.01100100,000100%2000:1
chfjpy
CHFJPY
0.02300
0.01100100,000100%2000:1
chfnok
CHFNOK
0.00504
0.01100100,000100%2000:1
chfpln
CHFPLN
0.00529
0.01100100,000100%500:1
chfsgd
CHFSGD
0.00021
0.01100100,000100%500:1
euraud
EURAUD
0.00022
0.01100100,000100%2000:1
eurcad
EURCAD
0.00018
0.01100100,000100%2000:1
eurchf
EURCHF
0.00009
0.01100100,000100%2000:1
eurczk
EURCZK
0.10300
0.01100100,000100%500:1
eurdkk
EURDKK
0.00123
0.01100100,000100%500:1
eurgbp
EURGBP
0.00004
0.01100100,000100%2000:1
eurhkd
EURHKD
0.00050
0.01100100,000100%500:1
eurhuf
EURHUF
0.23900
0.01100100,000100%500:1
eurjpy
EURJPY
0.01500
0.01100100,000100%2000:1
eurmxn
EURMXN
0.01190
0.01100100,000100%500:1
eurnok
EURNOK
0.00255
0.01100100,000100%500:1
eurnzd
EURNZD
0.00035
0.01100100,000100%2000:1
eurpln
EURPLN
0.00295
0.01100100,000100%500:1
eursek
EURSEK
0.00369
0.01100100,000100%500:1
eurtry
EURTRY
0.09979
0.01100100,000100%500:1
eurusd
EURUSD
0.00003
0.01100100,000100%2000:1
eurzar
EURZAR
0.02793
0.01100100,000100%500:1
GBPAUD
GBPAUD
0.00033
0.01100100,000100%2000:1
GBPCAD
GBPCAD
0.00025
0.01100100,000100%2000:1
gbpchf
GBPCHF
0.00017
0.01100100,000100%2000:1
gbpdkk
GBPDKK
0.00250
0.01100100,000100%500:1
gbphkd
GBPHKD
three dots
0.01100100,000100%500:1
gbpjpy
GBPJPY
0.02200
0.01100100,000100%2000:1
gbpnok
GBPNOK
0.00568
0.01100100,000100%500:1
gbpnzd
GBPNZD
0.00011
0.01100100,000100%2000:1
gbpsek
GBPSEK
0.01323
0.01100100,000100%500:1
gbpsgd
GBPSGD
0.00018
0.01100100,000100%500:1
gbptry
GBPTRY
0.10482
0.01100100,000100%500:1
gbpusd
GBPUSD
0.00006
0.01100100,000100%2000:1
noksek
NOKSEK
0.00054
0.01100100,000100%500:1
nzdcad
NZDCAD
0.00018
0.01100100,000100%2000:1
nzdchf
NZDCHF
0.00010
0.01100100,000100%2000:1
nzdjpy
NZDJPY
0.01600
0.01100100,000100%2000:1
NZDSGD
NZDSGD
0.00018
0.01100100,000100%500:1
nzdusd
NZDUSD
0.00005
0.01100100,000100%2000:1
usdcad
USDCAD
0.00008
0.01100100,000100%2000:1
usdchf
USDCHF
0.00010
0.01100100,000100%2000:1
usdcnh
USDCNH
0.00037
0.01100100,000100%500:1
usdczk
USDCZK
0.01990
0.01100100,000100%500:1
usddkk
USDDKK
0.00219
0.01100100,000100%500:1
usdhkd
USDHKD
0.00290
0.01100100,000100%500:1
usdhuf
USDHUF
0.52600
0.01100100,000100%500:1
usdils
USDILS
0.00177
0.01100100,000100%500:1
usdjpy
USDJPY
0.00600
0.01100100,000100%2000:1
usdmxn
USDMXN
0.00370
0.01100100,000100%500:1
usdnok
USDNOK
0.00464
0.01100100,000100%500:1
usdpln
USDPLN
0.00421
0.01100100,000100%500:1
usdrub
USDRUB
1.28000
0.01100100,000100%500:1
usdsek
USDSEK
0.00447
0.01100100,000100%500:1
usdsgd
USDSGD
0.00012
0.01100100,000100%500:1
usdtry
USDTRY
0.02628
0.01100100,000100%500:1
usdzar
USDZAR
0.00419
0.01100100,000100%500:1

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.29980 / 20.29610
usdhkd
USDHKD
7.76341 / 7.76051
usdcnh
USDCNH
7.35350 / 7.35313
usdcad
USDCAD
1.40798 / 1.40790
gbpsgd
GBPSGD
1.72243 / 1.72225
gbpnzd
GBPNZD
2.25963 / 2.25952
eurzar
EURZAR
21.22852 / 21.20059
eurusd
EURUSD
1.09837 / 1.09834
eurtry
EURTRY
41.92188 / 41.82209
eursek
EURSEK
10.94688 / 10.94319
chfsgd
CHFSGD
1.57301 / 1.57280
chfpln
CHFPLN
4.53597 / 4.53068
chfnok
CHFNOK
12.69747 / 12.69243
audusd
AUDUSD
0.61801 / 0.61794
audnzd
AUDNZD
1.08666 / 1.08637
audjpy
AUDJPY
90.585 / 90.569
audchf
AUDCHF
0.52661 / 0.52649
audcad
AUDCAD
0.87002 / 0.86988