Cơ hội truy cập tức thì Thị trường Chỉ số Chứng khoán Toàn cầu

Hiệu suất đầu tư từ các chỉ số chứng khoán như S&P 500 luôn tốt hơn 98% hiệu suất của các chuyên gia tài chính và quỹ tương hỗ. Với tài khoản CXM, bạn có quyền truy cập vào 12 chỉ số toàn cầu hàng đầu từ các thị trường Hoa Kỳ, Châu Âu và Châu Á.

Dễ dàng giao dịch các chỉ số chứng khoán quan trọng trên thế giới

Các chỉ số phổ biến đại diện cho phần lớn của nền kinh tế toàn cầu. Chúng tôi đã lựa chọn những chỉ số quan trọng nhất để đảm bảo rằng chiến lược giao dịch của bạn sẽ được hưởng lợi từ những động thái lớn trên thị trường tài chính toàn cầu.

Ký HiệuSpreadLot Tối ThiểuLot Tối ĐaKích Thước LotKý QuỹĐòn Bẩy
aus
AUS200
10.50000
0.01100100.50%200:1
chnu
CHN50U
8.00000
0.011001000.50%50:1
chnhs
CHNHS
17.80000
0.011001005%20:1
dollar
DOLLAR
0.09400
0.0110010000.50%200:1
esp
ESP35
10.50000
0.01100100.50%50:1
eustx
EUSTX50
9.50000
0.01100100.50%200:1
fra
FRA40
10.10000
0.01100100.50%200:1
ger
GER30
9.30000
0.01100100.50%200:1
hkg
HKG50
24.00000
0.011001000.50%200:1
hst
HST30
9.30000
0.011001005%20:1
jpy
JPN225
11.00000
0.0110010000.50%200:1
nas
NAS100
2.00000
0.01100100.50%200:1
sgp
SGP20
2.06000
0.011001005%20:1
spx
SPX500
0.81000
0.011001000.50%200:1
twnu
TWNU
2.60000
0.011001005%20:1
uk
UK100
7.10000
0.01100100.50%200:1
us
US30
2.10000
0.01100100.50%200:1
vix
VIX
0.62000
0.01100100010%10:1

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.69350 / 19.68990
usdhkd
USDHKD
7.76332 / 7.76050
usdcnh
USDCNH
7.29048 / 7.29020
usdcad
USDCAD
1.38025 / 1.38020
gbpsgd
GBPSGD
1.74419 / 1.74405
gbpnzd
GBPNZD
2.23331 / 2.23321
eurzar
EURZAR
21.62652 / 21.60323
eurusd
EURUSD
1.15161 / 1.15159
eurtry
EURTRY
44.08205 / 43.59571
eursek
EURSEK
10.98492 / 10.98349
chfsgd
CHFSGD
1.61214 / 1.61192
chfpln
CHFPLN
4.59681 / 4.59022
chfnok
CHFNOK
12.90454 / 12.89652
audusd
AUDUSD
0.64098 / 0.64093
audnzd
AUDNZD
1.07009 / 1.06986
audjpy
AUDJPY
90.235 / 90.224
audchf
AUDCHF
0.51840 / 0.51831
audcad
AUDCAD
0.88466 / 0.88455