Cách mạng hóa chiến lược giao dịch của bạn với Bitcoin, Ethereum và Litecoin

Tại CXM Direct, bạn có thể dễ dàng giao dịch các loại tiền điện tử cryptos. Chúng tôi tự hào cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn tiền điện tử nhất trong số các nhà môi giới FX hàng đầu, cùng với các điều kiện giao dịch tiện lợi và đòn bẩy cao.

Tăng cường chiến lược giao dịch của bạn với Tiền điện tử

Tiền điện tử đã gây chấn động thế giới và thu hút giới đầu tư nhờ tính phi tập trung và công nghệ blockchain hoàn toàn mới. Tiền điện tử có thể là một giải pháp thay thế tuyệt vời không liên quan đến các loại tài sản truyền thống khác khi hiện tại là lựa chọn duy nhất trong giới tiền tệ không bị ảnh hưởng bởi các chính sách của ngân hàng trung ương.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM Direct phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.38430 / 20.37750
usdhkd
USDHKD
7.78326 / 7.78059
usdcnh
USDCNH
7.28759 / 7.28705
usdcad
USDCAD
1.43264 / 1.43245
gbpsgd
GBPSGD
1.74872 / 1.74832
gbpnzd
GBPNZD
2.26749 / 2.26688
eurzar
EURZAR
20.52289 / 20.50199
eurusd
EURUSD
1.08385 / 1.08376
eurtry
EURTRY
41.26824 / 41.06545
eursek
EURSEK
10.76146 / 10.75779
chfsgd
CHFSGD
1.52369 / 1.52316
chfpln
CHFPLN
4.37244 / 4.34737
chfnok
CHFNOK
11.83535 / 11.79466
audusd
AUDUSD
0.62886 / 0.62878
audnzd
AUDNZD
1.09659 / 1.09618
audjpy
AUDJPY
94.249 / 94.222
audchf
AUDCHF
0.55513 / 0.55491
audcad
AUDCAD
0.90088 / 0.90057
usdmxn
USDMXN
20.38430 / 20.37750
usdhkd
USDHKD
7.78326 / 7.78059
usdcnh
USDCNH
7.28759 / 7.28705
usdcad
USDCAD
1.43264 / 1.43245
gbpsgd
GBPSGD
1.74872 / 1.74832
gbpnzd
GBPNZD
2.26749 / 2.26688
eurzar
EURZAR
20.52289 / 20.50199
eurusd
EURUSD
1.08385 / 1.08376
eurtry
EURTRY
41.26824 / 41.06545
eursek
EURSEK
10.76146 / 10.75779
chfsgd
CHFSGD
1.52369 / 1.52316
chfpln
CHFPLN
4.37244 / 4.34737
chfnok
CHFNOK
11.83535 / 11.79466
audusd
AUDUSD
0.62886 / 0.62878
audnzd
AUDNZD
1.09659 / 1.09618
audjpy
AUDJPY
94.249 / 94.222
audchf
AUDCHF
0.55513 / 0.55491
audcad
AUDCAD
0.90088 / 0.90057