Tại sao nên chọn CXM Direct?

Tầm nhìn của CXM Direct là cung cấp cho khách hàng những điều kiện giao dịch cạnh tranh nhất và trải nghiệm tối ưu, phá vỡ ranh giới và hạn chế của ngành giao dịch ngoại hối truyền thống.

Tại sao bạn nên giao dịch với CXM Direct?
Đây là một số lý do bạn nên làm điều đó.

Tại CXM Direct, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi đã tích hợp kinh nghiệm chuyên môn của mình vào các công cụ giao dịch trực tuyến tiên tiến nhất trên thị trường, để cung cấp cho bạn trải nghiệm giao dịch hiệu quả nhất. Nhiều loại tài sản có thể giao dịch, công nghệ tiên tiến và dịch vụ khách hàng tận tâm giúp chúng tôi khác biệt với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Negative Balance Protection White
BẢO VỆ SỐ DƯ ÂM
Great Partnership Program White
CHƯƠNG TRÌNH ĐỐI TÁC
TUYỆT VỜI
STP ECN Technology White
CÔNG NGHỆ STP ECN
Best Trading Terms in Gold White
ĐIỀU KIỆN GIAO DỊCH
VÀNG TÔT NHẤT
Unlimited Leverage
ĐÒN BẨY VÔ CỰC
Swap Free Trading White
GIAO DỊCH MIỄN
PHÍ SWAP
Spread Starting From Zero Pips White
GIAO DỊCH VỚI TÀI SẢN
TỪ 0 SPREADS
No Trading Restrictions White
KHÔNG CÓ HẠN CHẾ
KHI GIAO DỊCH
Copy Trading
Mạnh Mẽ
Công Cụ Sao Chép Tín Hiệu
Instant Account Opening White
MỞ TÀI KHOẢN
NGAY LẬP TỨC
Instant Deposit and Withdrawals White
NẠP VÀ RÚT TIỀN
NGAY LẬP TỨC
Bespoke Liquidity White
THANH KHOẢN TỐI ƯU

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM Direct phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.31790 / 20.31740
usdhkd
USDHKD
7.77126 / 7.76858
usdcnh
USDCNH
7.24800 / 7.24788
usdcad
USDCAD
1.41959 / 1.41955
gbpsgd
GBPSGD
1.68882 / 1.68871
gbpnzd
GBPNZD
2.19768 / 2.19754
eurzar
EURZAR
19.18199 / 19.17907
eurusd
EURUSD
1.04652 / 1.04650
eurtry
EURTRY
38.15182 / 38.14071
eursek
EURSEK
11.13350 / 11.13333
chfsgd
CHFSGD
1.48519 / 1.48505
chfpln
CHFPLN
4.42148 / 4.42045
chfnok
CHFNOK
12.35021 / 12.34837
audusd
AUDUSD
0.63767 / 0.63765
audnzd
AUDNZD
1.10855 / 1.10834
audjpy
AUDJPY
95.501 / 95.491
audchf
AUDCHF
0.57360 / 0.57351
audcad
AUDCAD
0.90519 / 0.90512